Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mà cả



verb
to bargain; to haggle
giá nhất định, không mà cả fixed prices; no bargainning

[mà cả]
xem mặc cả



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.